Có 2 kết quả:
兰闺 lán guī ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟ • 蘭閨 lán guī ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a lady's room (honorific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a lady's room (honorific)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0