Có 2 kết quả:

兰闺 lán guī ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟ蘭閨 lán guī ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a lady's room (honorific)

Bình luận 0